KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - Tokyo : The Benjamin, 1987. - 1164 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1052
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 2Biology / Neil A. Campbell . - 4th ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1996. - 1205 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0259, NV0274, NV0284, NV0285, NV1041-NV1048, NV3995
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 3Biology / Neil A. Campbell . - 3rd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1993. - 1190 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0258, NV1061
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 4Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1990. - 1165 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1869
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 5Biology : Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - 2nd ed. - Redwood city (California) : The Benjamin/Cumming, 1997. - xxxiii, 1226 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1965
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 6Biology : Concepts & Connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - 2nd ed. - Menlo Park : Addison Wesley, 1997. - xxxiii, 795 p. ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 7Biology Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - Menlo Park : The Benjamin/Cummings, 1997. - 797 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1051
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 8Biology/ Neil A. Campbell . - 4th ed. - Menlo park, California : The Benjamin/Cummings, 1996. - xxvii, 1205 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1870, NV4174, NV4710
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 9Biology: Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - 2nd ed. - Menlo Park, California : The Benjamin/Cummings publishing, 1997. - 846 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0367
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 10Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23165
  • Chỉ số phân loại: 570